1 pound bằng bao nhiêu kilogram, công cụ đổi đơn vị trọng lượng dễ dàng, chính xác nhất
Công cụ chuyển đổi trọng lượng
Kết quả
Dựa vào kết quả của công cụ trên ta có
1 pound sang các đơn vị khác | |
1 pound (lb) | 453.5923699999991 gram (g) |
1 pound (lb) | 45.359236999999915 decagram (dag) |
1 pound (lb) | 4.535923699999992 hectogram (hg) |
1 pound (lb) | 0.45359236999999913 kilogram (kg) |
1 pound (lb) | 0.0004535923699999991 tấn (t) |
1 pound (lb) | 1 pound (lb) |
0.45359236999999913 kilogram sang các đơn vị khác | |
0.45359236999999913 kilogram (kg) | 453.5923699999991 gram (g) |
0.45359236999999913 kilogram (kg) | 45.359236999999915 decagram (dag) |
0.45359236999999913 kilogram (kg) | 4.535923699999992 hectogram (hg) |
0.45359236999999913 kilogram (kg) | 0.45359236999999913 kilogram (kg) |
0.45359236999999913 kilogram (kg) | 0.0004535923699999991 tấn (t) |
0.45359236999999913 kilogram (kg) | 1 pound (lb) |